Tháng Kính Thánh Cả Giuse
Tháng 03, 2004
ÂM LỊCH GIÁP THÂN 2004: Th. 1 & 2
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
CHÚA NHẬT |
THỨ HAI |
THỨ BA |
THỨ TƯ |
THỨ NĂM |
THỨ SÁU |
THỨ BẢY |
|
1 11
Ngày Mùa Chay |
2 12
Ngày Mùa Chay (Th. Casimirô) |
3 13
Ngày Mùa Chay Th. Catherine Drexel trinh nữ (Hoa Kỳ) |
4 14
Ngày Mùa Chay Th. Casimirô |
5 15
Kiêng Thịt Ngày Mùa Chay |
6 16
Ngày Mùa Chay
|
7 17
CHÚA NHẬT 2 (Th. Perpêtua và Th. Phêlixita, tử đạo) |
8 18
Ngày Mùa Chay (Th. Gioan Thiên Chúa, tu sĩ) |
9 19
Ngày Mùa Chay |
10 20
Ngày Mùa Chay |
11 21
Ngày Mùa Chay |
12 22
Kiêng Thịt Ngày Mùa Chay |
13 23
Ngày Mùa Chay |
14 24
CHÚA NHẬT 3 |
15 25
Ngày Mùa Chay |
16 26
Ngày Mùa Chay (Th. Cyrillô Giêrusalem giám mục tiến sĩ) |
17 27
Ngày Mùa Chay (Th. Patriciô, giám mục |
18 28
Ngày Mùa Chay (Th. Cyrillô Giêrusalem giám mục tiến sĩ) |
19 29 LỄ THÁNH CẢ GIUSE PHU QUÂN ĐỨC MẸ Bổn Mạng Giáo Hội Việt Nam; Lễ Buộc (Tại Hoa Kỳ, Lễ này không buộc.) |
20 30
Ngày Mùa Chay |
21 1 Tháng 2 Nhuận (thiếu) CHÚA NHẬT 4
|
22 2
Ngày Mùa Chay |
23 3
Th. Turibiô Mongrôvêiô giám mục |
24 4
Ngày Mùa Chay |
25 5
LỄ TRUYỀN TIN CHO ĐỨC MẸ Lễ Trọng |
26 6
Kiêng Thịt Ngày Mùa Chay
|
27 7
Ngày Mùa Chay |
28 8 CHÚA NHẬT 5 |
29 9
Ngày Mùa Chay
|
30 10
Ngày Mùa Chay |
31 11
Ngày Mùa Chay |
|
|
|